Characters remaining: 500/500
Translation

cấp cứu

Academic
Friendly

Từ "cấp cứu" trong tiếng Việt có nghĩahành động giúp đỡ khẩn cấp cho những người bị bệnh nặng hoặc gặp tai nạn, nhằm tránh tình huống xấu hơn, thậm chí tử vong. Từ này được cấu thành từ hai phần: "cấp" có nghĩagấp, khẩn cấp "cứu" có nghĩacứu chữa.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Cấp cứu trong y tế:

    • dụ: "Sau khi gặp tai nạn giao thông, nạn nhân đã được đưa ngay vào bệnh viện để cấp cứu."
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "cấp cứu" thể hiện sự cần thiết phải giúp đỡ ngay lập tức để bảo vệ tính mạng.
  2. Cấp cứu trong tình huống khẩn cấp:

    • dụ: "Khi thấy người bị đuối nước, mọi người lập tức gọi điện thoại cấp cứu."
    • Giải thích: Từ "cấp cứu" ở đây chỉ hành động gọi sự giúp đỡ khẩn cấp khi tình huống nguy hiểm xảy ra.
Sử dụng nâng cao:
  • "Cấp cứu" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh không liên quan đến y tế, dụ như "cấp cứu tài chính" nghĩa là giúp đỡ về mặt tài chính trong tình huống khó khăn.
    • dụ: "Công ty đã kế hoạch cấp cứu tài chính để vượt qua khủng hoảng."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Cứu chữa: Cũng có nghĩagiúp đỡ hoặc khôi phục trạng thái.

    • dụ: "Bác sĩ đã cứu chữa kịp thời cho bệnh nhân."
  • Khẩn cấp: Nghĩa là cần thiết phải làm ngay, không thể chậm trễ.

    • dụ: "Tình hình rất khẩn cấp, chúng ta phải hành động ngay."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Cấp cứu y tế: Chỉ việc cứu chữa trong lĩnh vực sức khỏe.
  • Cấp cứu khẩn cấp: Tình huống cần sự giúp đỡ ngay lập tức trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ y tế.
Kết luận:

Tóm lại, "cấp cứu" một từ quan trọng trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong các tình huống cần sự giúp đỡ khẩn cấp.

  1. đgt. (H. cấp: gấp; cứu: cứu chữa) Cần cứu chữa ngay để tránh tử vong: Bị chảy máu não, phải đưa đi cấp cứu.

Comments and discussion on the word "cấp cứu"